--

ngồi dưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi dưng

+  

  • Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồi dưng"
Lượt xem: 589